41 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC佐罗 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | Campinas #9 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [5.1] | 63 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Raiatea | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |