41 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25 | 15 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 28 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 36 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 47 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 50 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 36 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 39 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 27 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 24 | 1 | 0 | 0 |
32 | Madrid | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 37 | 28 | 2 | 2 | 0 |
31 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Al Najma | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 33 | 31 | 1 | 3 | 0 |
27 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Triesen #4 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.2] | 35 | 29 | 3 | 3 | 0 |
25 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |