43 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 29 | 7 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 13 | 8 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 26 | 6 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 22 | 4 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 17 | 5 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 36 | 21 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 36 | 23 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 34 | 21 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 39 | 32 | 3 | 3 | 0 |
34 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 37 | 14 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 34 | 19 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 35 | 32 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 22 | 5 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 45 | 21 | 2 | 1 | 0 |
29 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 48 | 5 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 45 | 2 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | EuroBillTracker | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | EuroBillTracker | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | EuroBillTracker | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |