45 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 32 | 11 | 0 | 0 |
44 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 32 | 4 | 0 | 0 |
43 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 31 | 8 | 0 | 0 |
42 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 35 | 10 | 0 | 0 |
41 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 15 | 1 | 0 |
40 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 31 | 11 | 0 | 0 |
39 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 40 | 17 | 0 | 0 |
38 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
37 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 35 | 8 | 0 | 0 |
36 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 25 | 10 | 0 | 0 |
35 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 13 | 0 | 0 |
34 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
33 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 38 | 11 | 0 | 0 |
32 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 20 | 13 | 0 | 0 |
31 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 23 | 11 | 0 | 0 |
30 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 0 | 0 |
29 | Real Zaragoza #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 38 | 13 | 0 | 0 |
28 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 0 |
27 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 0 |
26 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 0 |
25 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 0 |
24 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 0 | 0 | 0 |