37 | FC Sigulda #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 35 | 1 | 4 | 5 | 0 |
36 | FC Sigulda #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12] | 34 | 3 | 4 | 7 | 1 |
35 | FC Sigulda #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12] | 32 | 2 | 5 | 5 | 0 |
34 | FC Sigulda #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12] | 34 | 2 | 6 | 6 | 0 |
33 | FC Sigulda #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12] | 33 | 1 | 1 | 7 | 0 |
32 | FC Sigulda #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12] | 28 | 1 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC Sigulda #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Sigulda #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Sigulda #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 55 | 0 | 1 | 6 | 0 |
28 | FC Sigulda #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Sigulda #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Sigulda #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 49 | 0 | 0 | 5 | 0 |
25 | FC Sigulda #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |