50 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 25 | 0 | 0 | 13 | 0 |
46 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 27 | 0 | 0 | 9 | 0 |
45 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 20 | 0 | 2 | 5 | 1 |
43 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 28 | 0 | 1 | 12 | 0 |
42 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 26 | 0 | 2 | 8 | 0 |
40 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 14 | 1 | 1 | 5 | 0 |
39 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 28 | 0 | 1 | 7 | 0 |
38 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 18 | 0 | 3 | 5 | 0 |
36 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 20 | 1 | 5 | 2 | 0 |
35 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 10 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 18 | 0 | 1 | 1 | 0 |
27 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 31 | 0 | 0 | 4 | 1 |
26 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |