38 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 18 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 13 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 23 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 13 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 8 | 0 | 0 |
31 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 23 | 2 | 0 | 0 |
27 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 6 | 1 | 0 |
26 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 26 | 1 | 0 | 0 |
25 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 2 | 0 | 0 |
24 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 15 | 1 | 1 | 0 |
24 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria | 12 | 0 | 1 | 0 |