41 | FC Gyor #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 2 | 11 | 8 | 0 |
40 | FC Gyor #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 25 | 1 | 14 | 5 | 0 |
39 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 1 | 4 | 2 | 0 |
38 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 1 | 10 | 3 | 0 |
37 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 8 | 5 | 0 |
36 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 5 | 29 | 5 | 0 |
35 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 1 | 6 | 10 | 0 |
34 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 13 | 3 | 0 |
33 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31 | 1 | 10 | 4 | 0 |
32 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 1 | 8 | 5 | 0 |
31 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 8 | 1 | 0 |
30 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 5 | 2 | 0 |
29 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 4 | 5 | 0 |
28 | KV Sint-Lambrechts-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 2 | 19 | 6 | 0 |
28 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
26 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |