41 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 8 | 0 | 0 | 0 |
39 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 11 | 0 | 0 | 0 |
38 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 16 | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 12 | 6 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 9 | 8 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 12 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 19 | 12 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 13 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 9 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 19 | 6 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 10 | 3 | 2 | 0 |
27 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 6 | 4 | 1 | 0 |
26 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 5 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 28 | 12 | 1 | 0 | 0 |
24 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |