38 | FC Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 10 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 21 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 17 | 6 | 0 | 0 |
31 | FC Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 9 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 32 | 11 | 0 | 0 |
29 | FC Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 22 | 6 | 0 | 0 |
28 | FC Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
27 | FC Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [5.3] | 34 | 8 | 0 | 0 |
26 | FC Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [5.3] | 34 | 4 | 0 | 0 |
25 | FC Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [5.3] | 30 | 1 | 0 | 0 |
24 | FC Pale | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 25 | 0 | 3 | 0 |