39 | FC Andorra la Vella #16 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.2] | 36 | 12 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Andorra la Vella #16 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.2] | 35 | 11 | 4 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Andorra la Vella #16 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.2] | 36 | 24 | 7 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Andorra la Vella #16 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.2] | 35 | 48 | 3 | 1 | 5 | 0 |
35 | FC Andorra la Vella #16 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Matosinhos | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 30 | 11 | 4 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Matosinhos | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 34 | 14 | 4 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Matosinhos | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 24 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Matosinhos | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 28 | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Matosinhos | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 19 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Matosinhos | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 20 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Matosinhos | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 22 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Matosinhos | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 19 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Matosinhos | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Matosinhos | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Matosinhos | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Matosinhos | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |