41 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 1 |
36 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 1 |
35 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 |
29 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Port-au-Prince #26 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |