42 | Wolf Town Reserves | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 |
41 | Wolf Town Reserves | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 0 | 4 | 2 | 0 |
40 | Wolf Town Reserves | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 3 | 0 | 0 |
39 | Wolf Town Reserves | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 13 | 0 | 0 |
38 | Wolf Town Reserves | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 14 | 3 | 0 |
37 | Wolf Town Reserves | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 1 | 9 | 6 | 0 |
36 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 1 | 1 | 7 | 1 |
35 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 0 | 5 | 5 | 0 |
34 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 11 | 0 |
33 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 29 | 5 | 23 | 19 | 1 |
31 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 |
30 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | FC Juba #9 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Juba #9 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Juba #9 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |