45 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 19 | 15 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 16 | 8 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 15 | 5 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 16 | 6 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 13 | 9 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 19 | 13 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 26 | 28 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 28 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 34 | 2 | 1 | 0 |
36 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 24 | 23 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 51 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 55 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 59 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 60 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 46 | 3 | 1 | 0 |
30 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 58 | 64 | 1 | 1 | 0 |
29 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 47 | 47 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 54 | 57 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 58 | 48 | 3 | 0 | 0 |
26 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 21 | 21 | 1 | 3 | 0 |
26 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | Coventry #6 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.8] | 37 | 32 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Oakland | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |