43 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 |
42 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 22 | 0 | 3 | 6 | 1 |
41 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 0 | 11 | 7 | 0 |
40 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 23 | 1 | 6 | 3 | 0 |
39 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 0 | 6 | 6 | 0 |
38 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 30 | 0 | 8 | 6 | 0 |
37 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 20 | 0 | 1 | 4 | 0 |
36 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 0 | 12 | 7 | 0 |
35 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 30 | 1 | 4 | 9 | 0 |
34 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 1 | 6 | 9 | 0 |
33 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 1 | 10 | 15 | 0 |
32 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 34 | 5 | 17 | 4 | 1 |
31 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 7 | 16 | 9 | 0 |
30 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 29 | 7 | 14 | 13 | 0 |
29 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 5 | 16 | 8 | 0 |
28 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 29 | 2 | 12 | 10 | 0 |
27 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Athens #6 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Athens #6 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Athens #6 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Athens #6 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |