36 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 1 | 9 | 12 | 1 |
35 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 1 | 11 | 15 | 0 |
34 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 32 | 0 | 6 | 8 | 1 |
33 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 35 | 4 | 12 | 8 | 0 |
32 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 33 | 4 | 13 | 9 | 0 |
31 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 35 | 3 | 26 | 5 | 0 |
30 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 33 | 8 | 25 | 10 | 0 |
29 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 33 | 1 | 15 | 7 | 0 |
28 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 25 | 5 | 16 | 11 | 0 |
27 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 3 | 15 | 10 | 0 |
26 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 30 | 0 | 1 | 8 | 0 |
25 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | HengShunJiangSu | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |