45 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 7 | 0 | 0 |
44 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 33 | 1 | 0 |
43 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 |
42 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 24 | 0 | 0 |
41 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 |
40 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 28 | 3 | 0 |
39 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 |
38 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 1 | 0 |
37 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 1 | 0 |
36 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 |
35 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 0 | 0 |
34 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 |
33 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 30 | 0 | 0 |
32 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 24 | 1 | 0 |
31 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 1 | 0 |
30 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 2 | 0 |
29 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 |
28 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 2 | 0 |
27 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 2 | 0 |
26 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 2 | 0 |
25 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 5 | 0 | 0 |
25 | Nelspruit FC | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 14 | 0 | 0 |
25 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 |
24 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11 | 0 | 0 |