43 | FC Dongen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Dongen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Dongen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | FC Dongen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Dongen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Dongen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
37 | FC Dongen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Dongen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Dongen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Dongen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Dongen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Dongen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Dongen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Dongen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Dongen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 19 | 1 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Levuka | Giải vô địch quốc gia Fiji | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |