39 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 1 |
35 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 1 |
32 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 1 | 0 | 9 | 0 |
28 | FC Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |