thứ tư tháng 7 4 - 05:16 | FC Bouloupari #2 | 7-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 13:51 | FC Koné #2 | 2-2 | 1 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 6 29 - 06:49 | FC Païta | 0-5 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 6 28 - 08:00 | FC Ulhasnagar | 1-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 5 17 - 08:00 | FC Pärnu #2 | 6-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 05:41 | NCL Niewiem | 14-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 05:42 | FC Mont-Doré | 0-1 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 05:16 | Valverde FC | 7-0 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 04:44 | FC Canala #2 | 1-3 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ năm tháng 5 10 - 05:36 | Bullets | 6-0 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ tư tháng 5 9 - 05:51 | FC Pouembout | 0-6 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ ba tháng 5 8 - 05:37 | FC Canala #3 | 3-0 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 10:23 | Bullets | 0-4 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ bảy tháng 3 24 - 06:21 | FC Nouméa #2 | 10-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 06:40 | FC Mont-Doré #2 | 0-10 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ năm tháng 3 22 - 06:21 | FC Voh | 5-0 | 3 | Giao hữu | RB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ tư tháng 3 21 - 04:18 | FC Dumbéa | 0-5 | 3 | Giao hữu | DCB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ ba tháng 3 20 - 06:34 | FC Canala | 6-0 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ hai tháng 3 19 - 18:45 | FC Wé | 1-7 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 3 18 - 06:38 | FC Hienghène | 9-0 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ bảy tháng 3 17 - 05:17 | FC Pouembout | 0-5 | 3 | Giao hữu | SB | | |