41 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 9 | 1 | 3 | 2 | 0 |
40 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 28 | 1 | 8 | 4 | 1 |
39 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 23 | 2 | 10 | 8 | 0 |
38 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 11 | 1 | 8 | 1 | 1 |
37 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 3 | 16 | 6 | 0 |
36 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 27 | 5 | 11 | 6 | 0 |
35 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 26 | 3 | 17 | 3 | 0 |
34 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 28 | 2 | 12 | 6 | 0 |
33 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 26 | 0 | 16 | 7 | 0 |
32 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 25 | 0 | 13 | 11 | 0 |
31 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 24 | 0 | 11 | 9 | 0 |
30 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 12 | 5 | 0 |
29 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 1 | 6 | 6 | 0 |
28 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 1 | 1 | 4 | 0 |
27 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |