45 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 14 | 0 | 0 |
44 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 32 | 0 | 0 |
43 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 0 | 0 |
42 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 36 | 0 | 0 |
41 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 29 | 1 | 0 |
40 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 18 | 0 | 0 |
39 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 1 | 0 |
38 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 |
37 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 0 | 0 |
36 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 1 | 0 |
35 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 1 | 0 |
34 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 1 | 0 |
33 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 33 | 0 | 0 |
32 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 1 | 0 |
31 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 33 | 0 | 0 |
30 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 0 | 0 |
29 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 26 | 1 | 0 |
28 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 0 | 0 |
27 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 26 | 2 | 0 |
26 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 1 | 0 |
25 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 1 | 0 |
24 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 1 | 0 |