42 | Whittlesea | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 16 | 0 | 9 | 0 | 0 |
41 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 32 | 4 | 20 | 0 | 0 |
40 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 1 | 13 | 4 | 0 |
39 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina | 32 | 0 | 8 | 16 | 0 |
38 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 36 | 0 | 12 | 7 | 0 |
37 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 0 | 13 | 3 | 0 |
36 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina | 35 | 0 | 3 | 9 | 0 |
35 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 0 | 6 | 11 | 0 |
34 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 34 | 0 | 9 | 10 | 1 |
33 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 35 | 0 | 4 | 13 | 0 |
32 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 27 | 0 | 3 | 15 | 0 |
31 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 20 | 0 | 2 | 9 | 0 |
30 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 19 | 0 | 1 | 6 | 0 |
29 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 13 | 0 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |