42 | FC Saint Croix #18 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 37 | 15 | 1 | 0 |
41 | FC Saint Croix #18 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 30 | 11 | 0 | 0 |
40 | FC Saint Croix #18 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 18 | 6 | 0 | 0 |
40 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 15 | 10 | 1 | 0 |
39 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 6 | 2 | 0 | 0 |
36 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 7 | 2 | 0 | 0 |
35 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 15 | 1 | 0 | 0 |
34 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
32 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
31 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
28 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
27 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
26 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
25 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
24 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 17 | 0 | 1 | 0 |