39 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 31 | 2 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 27 | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 35 | 3 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 35 | 2 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 34 | 2 | 0 | 5 | 0 |
27 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
26 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
25 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |