38 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 1 | 8 | 4 | 0 |
37 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 24 | 0 | 9 | 5 | 0 |
36 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 26 | 0 | 12 | 1 | 0 |
35 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 1 | 13 | 3 | 0 |
34 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 21 | 1 | 7 | 1 | 0 |
33 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 24 | 0 | 9 | 3 | 0 |
32 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 27 | 1 | 7 | 2 | 0 |
31 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 22 | 0 | 14 | 1 | 0 |
30 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 22 | 0 | 2 | 0 | 0 |
29 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 0 | 4 | 5 | 0 |
28 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Sporting Lisbon #14 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Sporting Lisbon #14 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |