43 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 23 | 1 | 4 | 0 | 0 |
42 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 34 | 2 | 8 | 9 | 0 |
41 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 35 | 4 | 11 | 11 | 0 |
40 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 0 | 2 | 13 | 1 |
39 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 0 | 3 | 6 | 0 |
38 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 30 | 0 | 2 | 8 | 0 |
37 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 1 | 7 | 5 | 0 |
36 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 0 | 3 | 2 | 0 |
35 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 0 | 5 | 11 | 0 |
33 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 30 | 2 | 3 | 9 | 1 |
32 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 0 | 11 | 5 | 0 |
31 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 0 | 3 | 3 | 0 |
30 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 8 | 0 | 2 | 1 | 0 |
28 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 25 | 1 | 2 | 2 | 1 |
27 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 0 | 2 | 3 | 0 |
26 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
25 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |