43 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 |
42 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 0 | 0 | 0 |
41 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 39 | 14 | 0 | 0 |
40 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 8 | 1 | 0 | 0 |
40 | Atherton City | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 1 | 1 | 0 | 0 |
39 | Atherton City | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 35 | 12 | 0 | 0 |
38 | Atherton City | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 31 | 10 | 1 | 0 |
37 | Atherton City | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 38 | 7 | 0 | 0 |
36 | Atherton City | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 28 | 8 | 0 | 0 |
35 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 22 | 13 | 1 | 0 |
34 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 28 | 17 | 0 | 0 |
33 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 20 | 6 | 0 | 0 |
32 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 22 | 4 | 0 | 0 |
31 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 21 | 1 | 0 | 0 |
30 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 16 | 4 | 1 | 0 |
29 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 14 | 8 | 0 | 0 |
28 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 11 | 1 | 0 | 0 |
27 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 22 | 3 | 0 | 0 |
26 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 22 | 4 | 0 | 0 |
25 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 20 | 1 | 0 | 0 |
24 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 24 | 0 | 0 | 0 |