45 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 14 | 0 | 1 | 7 | 0 |
44 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 33 | 1 | 13 | 10 | 1 |
43 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 27 | 0 | 18 | 1 | 0 |
42 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 29 | 0 | 17 | 9 | 0 |
41 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 34 | 3 | 22 | 7 | 0 |
40 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 29 | 8 | 24 | 6 | 0 |
39 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 34 | 8 | 31 | 6 | 0 |
38 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 31 | 9 | 33 | 9 | 0 |
37 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 22 | 5 | 31 | 6 | 0 |
36 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 34 | 9 | 38 | 6 | 0 |
35 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 35 | 9 | 39 | 6 | 0 |
34 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 33 | 9 | 35 | 5 | 0 |
33 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 33 | 6 | 25 | 9 | 0 |
32 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 31 | 4 | 33 | 8 | 0 |
31 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 28 | 0 | 18 | 9 | 0 |
30 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 19 | 0 | 6 | 2 | 0 |
30 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 15 | 0 | 3 | 0 | 0 |
29 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 0 | 10 | 2 | 1 |
28 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 28 | 0 | 10 | 2 | 0 |
27 | Parramatta | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 34 | 0 | 6 | 3 | 0 |
26 | Parramatta | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Parramatta | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | Parramatta | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |