43 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 32 | 21 | 2 | 1 | 0 |
41 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 32 | 12 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 33 | 12 | 2 | 2 | 0 |
39 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 28 | 16 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 28 | 19 | 0 | 2 | 1 |
37 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 20 | 2 | 1 | 0 |
36 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 22 | 5 | 2 | 0 |
35 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 20 | 8 | 0 | 1 | 1 |
34 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 11 | 2 | 2 | 0 |
33 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 36 | 12 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 31 | 35 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 35 | 40 | 4 | 3 | 0 |
30 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 28 | 8 | 1 | 1 | 0 |
29 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 11 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 38 | 39 | 2 | 2 | 0 |
27 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 36 | 36 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Koropion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |