41 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
32 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
30 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FK Taurage | Giải vô địch quốc gia Litva [4.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 2 | 0 | 2 | 0 |
24 | Prince of Rome | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 1 | 0 | 8 | 0 |