38 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 29 | 0 | 5 | 5 | 0 |
36 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 29 | 0 | 2 | 6 | 0 |
34 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 23 | 0 | 1 | 6 | 0 |
33 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 17 | 0 | 2 | 2 | 0 |
32 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 0 | 4 | 2 | 0 |
31 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |