44 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 54 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kuldigas Metāls | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Borgo Maggiore #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Bavland FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Bavland FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Bavland FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |