37 | FC Kraslava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 33 | 0 | 2 | 11 | 0 |
36 | FC Kraslava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 33 | 4 | 24 | 7 | 1 |
35 | FC Kraslava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 37 | 12 | 33 | 9 | 0 |
34 | FC Kraslava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 33 | 10 | 13 | 10 | 0 |
33 | FC Kraslava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 33 | 4 | 14 | 11 | 0 |
32 | FC Kraslava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 33 | 7 | 17 | 11 | 1 |
31 | FC Kraslava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 31 | 8 | 18 | 9 | 1 |
30 | FC Kraslava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 29 | 6 | 16 | 3 | 0 |
29 | FC Kraslava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 30 | 11 | 15 | 12 | 2 |
28 | FC Kraslava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 33 | 14 | 22 | 9 | 0 |
27 | FC Kraslava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 32 | 6 | 17 | 11 | 0 |
27 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |