37 | Tuen Mun #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Tuen Mun #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Tuen Mun #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Tuen Mun #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | Tuen Mun #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 27 | 0 | 1 | 0 | 0 |
32 | Tuen Mun #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Tuen Mun #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 41 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | Tuen Mun #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Tuen Mun #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Tuen Mun #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Tuen Mun #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Tuen Mun #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Al-Madinah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |