43 | FC Fort Victoria | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 7 | 0 | 0 |
42 | FC Fort Victoria | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Fort Victoria | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Fort Victoria | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 5 | 2 | 0 |
39 | FC Fort Victoria | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 9 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
38 | FC Fort Victoria | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 32 | 10 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
37 | FC Fort Victoria | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 24 | 9 | 0 | 0 |
36 | FC Fort Victoria | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 24 | 6 | 0 | 0 |
35 | FC Fort Victoria | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Fort Victoria | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 7 | 0 | 0 |
33 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 1 | 0 | 0 |
32 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 34 | 10 | 0 | 0 |
31 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 0 | 0 | 0 |
30 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 34 | 10 | 0 | 0 |
29 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
28 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 14 | 0 | 0 |
27 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 8 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 6 | 1 | 0 | 0 |