47 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
45 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 7 | 0 | 2 | 2 | 0 |
44 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 2 | 17 | 1 | 0 |
42 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 7 | 33 | 0 | 0 |
41 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 28 | 5 | 30 | 1 | 0 |
40 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 10 | 39 | 6 | 0 |
39 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 25 | 39 | 3 | 0 |
38 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 12 | 41 | 0 | 0 |
37 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 16 | 27 | 7 | 0 |
36 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 18 | 33 | 4 | 0 |
35 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 12 | 40 | 3 | 0 |
34 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 9 | 27 | 9 | 2 |
33 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 7 | 11 | 7 | 0 |
32 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 8 | 16 | 6 | 0 |
31 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 5 | 7 | 2 | 0 |
30 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 2 | 10 | 4 | 0 |
29 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 3 | 11 | 6 | 0 |
28 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 4 | 11 | 4 | 0 |
27 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 4 | 1 | 0 |
26 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 1 | 6 | 3 | 0 |
25 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 7 | 5 | 0 |
24 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |