44 | kill Joy Fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | kill Joy Fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | kill Joy Fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | kill Joy Fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 14 | 0 | 0 | 1 | 1 |
40 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | NK Sončne Toplice | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | NK Sončne Toplice | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | NK Sončne Toplice | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | NK Sončne Toplice | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 40 | 3 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 4 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |