40 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Mandarin Oriental | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Mandarin Oriental | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | Mandarin Oriental | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
34 | Mandarin Oriental | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Mandarin Oriental | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Mandarin Oriental | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Mandarin Oriental | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Chios #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Accra #6 | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 1 |
27 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 11 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |