38 | Alguierão #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Alguierão #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Alguierão #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
35 | Alguierão #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Alguierão #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 28 | 3 | 0 | 2 | 0 |
33 | Alguierão #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 1 |
32 | Alguierão #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | Alguierão #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Alguierão #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Alguierão #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
28 | Alguierão #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Alguierão #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 1 |
26 | Alguierão #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
25 | Alguierão #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 24 | 1 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Daugavpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Daugavpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |