53 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 38 | 11 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
52 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 6 | 1 | 0 |
51 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 35 | 11 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 1 |
50 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 12 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
49 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 12 | 1 | 0 |
48 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 9 | 1 | 0 |
47 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 35 | 19 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
46 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 16 | 7 | 0 | 0 |
45 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 12 | 0 | 0 |
44 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 12 | 0 | 0 |
43 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 8 | 1 | 0 |
42 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 11 | 0 | 0 |
41 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 33 | 15 | 1 | 0 |
40 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 15 | 0 | 0 |
39 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 15 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
38 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 16 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
37 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 13 | 0 | 0 |
36 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 9 | 0 | 0 |
36 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 2 | 1 | 0 | 0 |
35 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 11 | 0 | 0 |
34 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 5 | 0 | 0 |
33 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 5 | 0 | 0 |
32 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 26 | 5 | 0 | 0 |
31 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 4 | 0 | 0 |
30 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 15 | 0 | 0 |
29 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 4 | 0 | 0 |
28 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 5 | 0 | 0 |
27 | FC Wuxi #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 25 | 7 | 0 | 0 |
26 | Hong Kong #25 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [5.7] | 36 | 7 | 0 | 0 |
25 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 27 | 0 | 0 | 0 |