40 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 27 | 0 | 2 | 2 | 0 |
37 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
35 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 32 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 26 | 1 | 1 | 4 | 0 |
31 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
30 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 32 | 0 | 1 | 6 | 0 |
28 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 34 | 0 | 0 | 2 | 1 |
24 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |