44 | FC Choiseul | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 30 | 1 | 3 | 5 | 1 |
43 | FC Choiseul | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 28 | 1 | 4 | 3 | 0 |
42 | FC Choiseul | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 30 | 0 | 3 | 6 | 0 |
41 | FC Choiseul | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 36 | 0 | 8 | 9 | 0 |
40 | FC Choiseul | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 34 | 0 | 11 | 3 | 0 |
39 | FC Choiseul | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 34 | 0 | 2 | 11 | 0 |
38 | FC Choiseul | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 34 | 1 | 7 | 8 | 0 |
37 | FC Choiseul | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 38 | 0 | 6 | 5 | 0 |
36 | FC Choiseul | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 1 | 5 | 7 | 0 |
35 | FC Choiseul | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 37 | 6 | 31 | 6 | 0 |
34 | FC Choiseul | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 3 | 21 | 5 | 0 |
33 | FC Choiseul | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 3 | 14 | 2 | 0 |
32 | FC Choiseul | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 36 | 0 | 17 | 10 | 0 |
31 | FC Choiseul | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 34 | 2 | 14 | 3 | 0 |
30 | Orense | Giải vô địch quốc gia Ecuador [2] | 32 | 3 | 22 | 6 | 0 |
29 | FC Choiseul | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 47 | 2 | 21 | 10 | 1 |
28 | FC Choiseul | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 55 | 0 | 7 | 13 | 0 |
27 | 吃喝玩乐 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 12 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | 吃喝玩乐 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |