43 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 17 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 38 | 24 | 0 | 0 | 0 |
41 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 37 | 15 | 0 | 1 | 0 |
40 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 37 | 19 | 1 | 2 | 0 |
39 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | The king of Manichaeism | Giải vô địch quốc gia Peru | 29 | 19 | 2 | 2 | 0 |
38 | The king of Manichaeism | Giải vô địch quốc gia Peru | 27 | 21 | 3 | 4 | 0 |
37 | The king of Manichaeism | Giải vô địch quốc gia Peru | 29 | 49 | 2 | 0 | 0 |
36 | The king of Manichaeism | Giải vô địch quốc gia Peru | 26 | 23 | 0 | 1 | 0 |
35 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 4 | 0 | 0 | 0 |
34 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 4 | 0 | 0 | 0 |
33 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
32 | Kingstown | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 28 | 37 | 0 | 0 | 0 |
31 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |