41 | FC Shantou #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Shantou #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 16 | 0 | 2 | 3 | 0 |
39 | FC Shantou #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 26 | 1 | 2 | 4 | 0 |
38 | FC Shantou #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 21 | 0 | 1 | 6 | 0 |
37 | FC Shantou #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 26 | 0 | 1 | 9 | 0 |
36 | FC Shantou #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 27 | 0 | 3 | 7 | 0 |
35 | FC Shantou #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 15 | 0 | 8 | 6 | 0 |
34 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 26 | 0 | 2 | 3 | 0 |
32 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 29 | 0 | 2 | 1 | 1 |
31 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 31 | 0 | 4 | 4 | 0 |
30 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 31 | 1 | 2 | 2 | 0 |
29 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 22 | 0 | 2 | 1 | 0 |
28 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 25 | 0 | 1 | 9 | 0 |
27 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 26 | 0 | 3 | 7 | 0 |
26 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 24 | 2 | 2 | 9 | 0 |
25 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |