42 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 13 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 23 | 0 | 0 | 3 | 1 |
39 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.4] | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
27 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 38 | 0 | 0 | 7 | 0 |
26 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 43 | 1 | 0 | 6 | 0 |
25 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |