48 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo | 14 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 5 | 1 | 0 |
45 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 5 | 0 | 0 |
44 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 8 | 0 | 0 |
43 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 10 | 0 | 0 |
42 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 9 | 0 | 0 |
41 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 17 | 8 | 0 | 0 |
41 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 4 | 0 | 0 | 0 |
40 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 27 | 15 | 0 | 0 |
39 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 20 | 1 | 0 | 0 |
38 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 26 | 6 | 0 | 0 |
37 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 24 | 9 | 0 | 0 |
36 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 21 | 1 | 0 | 0 |
35 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 33 | 5 | 0 | 0 |
34 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 36 | 7 | 0 | 0 |
33 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 15 | 2 | 0 | 0 |
32 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 19 | 1 | 0 | 0 |
31 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 18 | 0 | 0 | 0 |
30 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 20 | 1 | 0 | 0 |
29 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 18 | 4 | 0 | 0 |
28 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 25 | 1 | 0 | 0 |
27 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 26 | 0 | 0 | 0 |
26 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 32 | 0 | 0 | 0 |
25 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 27 | 0 | 0 | 0 |
24 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 21 | 0 | 1 | 0 |