42 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 22 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 36 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | NK Pula #15 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.5] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |