44 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 8 | 4 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 9 | 4 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 23 | 7 | 0 | 0 | 1 |
41 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 15 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 23 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 27 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 31 | 20 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 31 | 30 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 36 | 3 | 1 | 0 |
35 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 42 | 6 | 0 | 0 |
34 | South Lakers | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | South Lakers | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 7 | 5 | 0 | 0 | 0 |
32 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 36 | 40 | 0 | 0 | 0 |
31 | South Lakers | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | South Lakers | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | South Lakers | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | 大家榜联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | 大家榜联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | 大家榜联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | 大家榜联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 大家榜联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |