39 | FC Ogre #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ogre #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 33 | 1 | 1 | 11 | 0 |
37 | FC Ogre #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
36 | FC Ogre #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 35 | 2 | 0 | 5 | 0 |
35 | FC Ogre #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 33 | 2 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Ogre #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Ogre #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ogre #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 36 | 1 | 0 | 1 | 1 |
27 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
25 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
24 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |